top of page
Search
Writer's pictureÔNG THẦY LỘC

Bài tập phát âm và trọng âm tiếng Anh



Nhắc lại cách phát âm:

  1. QUY TẮC PHÁT ÂM TRONG TIẾNG ANH:

a. Cách phát âm của một số nguyên âm và phụ âm

  • Hầu hết các chữ được viết dưới dạng ee (meet), ea (meat), e-e (scene) đều được phát âm thành /i:/. Trường hợp e (me), ie (piece) cũng được phát âm như trên nhưng không nhiều.

  • Chữ e (men) hay ea (death), ie (friend), a (many), ai (said) được phát âm là /e/.

  • Hầu hết các chữ được viết là ar, al thì được phát âm là /a:/. Chữ a trong ask, path, aunt cũng được phát âm là /a:/. Các chữ viết là ear, ere, are, air, thì được phát âm là /eə/ (ngoài heart được phát âm là /ha: t/).

  • Các chữ được viết là a-e (mate) ay (say), ey (grey), ei (eight), ai (wait), ea (great) thì khi phát âm sẽ là /ei/.

  • Các chữ được viết là a thì phát âm sẽ là /æ/ (Trừ trường hợp sau a có r – sau r không phải là một nguyên âm). Tuy nhiên chữ a trong ask, path, aunt lại được phát âm là /a:/.

  • Hầu hết các chữ được viết là er hoặc nguyên âm trong các âm tiết không có trọng âm thì được phát âm thành /ə/: teacher, owner…

  • Chữ u trong tiếng Anh có 3 cách phát âm: Phát âm là /u:/ (u dài) khi đứng sau /j/ (June); phát âm là /ʊ/ hoặc /ʌ/ trong các cách viết khác như full, sun. Khi từ có 2 chữ oo viết cạnh nhau thì hầu hết sẽ được phát âm thành /u:/ trừ các trường hợp âm cuối là k: book, look, cook…

b. Cách phát âm “-ed”

  • Phát âm là /t/ nếu động từ kết thúc bằng: /p, k, f, s, sh, ch, gh/

  • Ví dụ: jump, cook, cough, kiss, wash, watch…

  • Phát âm là /id/ nếu động từ kết thúc bằng /d/ hoặc /t/

  • Ví dụ: wait, add…

  • Phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng: /b, g, v, đ/th/, z, j/, m, n, ng, l, r/ và tất cả các âm hữu thanh.

  • Ví dụ: rub, drag, love, bathe, use, massage, charge, name, learn…

Ngoại lệ: 1 số từ kết thúc bằng -ed dùng làm tính từ được phát âm là /Id/:

Ví dụ: aged, blessed, crooked, dogged, learned, naked, ragged, wicked, wretched

c. Cách phát âm “-s / -es” sau động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì HTĐ hoặc danh từ số nhiều

  • Nếu từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, – x, -z (hoặc -ze), -o, -ge, -ce thì ta phát âm là /iz/.

VD: changes; practices (cách viết khác là: practise – phát âm tương tự); buzzes; recognizes

  • Nếu từ kết thúc bằng -p,-k,- t,- f thì phát âm là /s/

VD: cooks; stops…

  • Những từ còn lại phát âm là /z/

VD: plays; stands

Chú ý: Ở đây âm cuối cùng trong phiên âm mới là quan trọng chứ không phải là chữ cái kết thúc.

VD: Với từ “laugh” kết thúc bằng phụ âm “gh” nhưng lại được phiên âm là /la:f/ – có kết thúc bằng /f/ nên khi thêm “s” ta đọc là /s/ chứ không phải là /z/.

Tương tự với từ “cough”


2.Quy tắc nhấn trọng âm:

Có một số qui tắc đánh dấu trọng âm học sinh cần chú ý như sau:

a. Động từ có 2 âm tiết: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ: En’joy, co’llect, es’cape, de’story, en’joy re’peat…

Ngoại trừ: ‘offer, ‘happen, ‘answer, ‘enter, ‘listen, ‘open, ‘finish, ‘study, ‘follow, ‘narrow…

b. Danh từ + tính từ có 2 âm tiết: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: ‘mountain, ‘evening, ‘butcher, ‘carpet, ‘busy, ‘pretty, ‘handsome…

Ngoại trừ:   ma’chine, mis’take, a’lone, a’sleep…

c. Danh từ ghép thư­ờng có trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: ‘raincoat, ‘tea- cup, ‘film- maker, ‘shorthand, ‘bookshop, ‘footpath…

d. Các từ tận cùng là đuôi: -ic, -ics, – ian, -tion, -sion thì trọng âm nhấn vào âm thứ 2 từ cuối lên.

Ví dụ: ‘graphic, sta’tistics, mathema’tician, conver’sation, scien’tific, dic’tation, pre’cision

e. Các tiền tố trong tiếng Anh (ví dụ như un-, il-, dis-, in-…) không bao giờ có trọng âm mà thường trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: un’able, il’legal, mis’take, un’usual, dis’like, in’definite, re’flect


Bài tập phát âm:

1. Tìm từ đọc khác với từ còn lại


1.

A. month

B. much

C. come

D. home

2.

A. wood

B. food

C. look

D. foot

3.

A. post

B. though

C. how

D. clothes

4.

A. beard

B. bird

C. learn

D. turn

5.

A. false

B. laugh

C. glass

D. after

6.

A. genetic

B. generate

C. kennel

D. gentle

7.

A. camp

B. lamp

C. cupboard

D. apart

8.

A. cleanse

B. please

C. treat

D. retreat

9.

A. mechanic

B. machinery

C. chemist

D. cholera

10.

A. talked

B. naked

C. asked

D. liked

11.

A. grammar

B. damage

C. mammal

D. drama

12.

A. both

B. tenth

C. myth

D. with

13. 

A. gate

B. gem

C. gaze

D. gaudy

14.

A. thus

B. thumb

C. sympathy

D. then

15.

A. lays

B. says

C. says

D. says

16.

A. scholarship

B. chaos

C. cherish

D. chorus

17.

A. sign

B. minor

C. rival

D. trivial

18.

A. message

B. college

C. privilege

D. collage

19.

A. beard

B. rehearse

C. hearsay

D. endearment

20.

A. dynamic

B. dynamic

C. cynicism

D. hypocrite

  1. a. nature       b. change       c. gravity         d. basic 

  2. a. darkness   b. warmth        c. market        d. remark

  3. a. trays         b. says          c. bays         d. days

  4. a. knees       b. papers       c. trees         d. bats

  5. a. because   b. nurse         c. horse       d. purpose

  6. a. marriage   b. massage     c. collage       d. shortage

  7. a. enough     b. tough         c. laugh       d. though

  8. a. breathe      b. with         c. thermal       d. clothing

  9. a. education  b . individual      c. procedure     d. product

  10. a. released   b. pleased       c. passed     d. housed

  11. a. helped     b. struggled     c. remarked     d. watched

  12. a. airports     b. suitcases     c. things       d. calculators

  13. a. fills         b. adds         c. stirs         d. lets

  14. a. cease       b. chase       c. increase     d. raise

  15. a. shops       b. notes         c. mouths       d. books

Exercise 1

1.

A. rough

B. sum

C. utter

D. union

2.

A. noon

B. tool

C. blood

D. spoon

3.

A. chemist

B. chicken

C. church

D. century

4.

A. thought

B. tough

C. taught

D. bought

5.

A. pleasure

B. heat

C. meat

D. feed

6.

A. chalk

B. champagne

C. machine

D. ship

7.

A. knit

B. hide

C. tide

D. fly

8.

A. put

B. could

C. push

D. moon

9.

A. how

B. town

C. power

D. slow

10.

A. talked

B. naked

C. asked

D. liked

Exercise 2

1.

A. hear

B. clear

C. bear

D. ear

2.

A. heat

B. great

C. beat

D. break

3.

A. blood

B. pool

C. food

D. tool

4.

A. university

B. unique

C. unit

D. undo

5.

A. mouse

B. could

C. would

D. put

6.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. fainted

7.

A. course

B. court

C. pour

D. courage

8.

A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. sun

B. sure

C. success

D. sort

Exercise 3

1.

A. month

B. much

C. come

D. home

2.

A. wood

B. food

C. look

D. foot

3.

A. post

B. though

C. how

D. clothes

4.

A. beard

B. bird

C. learn

D. turn

5.

A. false

B. laugh

C. glass

D. after

6.

A. camp

B. lamp

C. cupboard

D. apart

7.

A. genetics

B. generate

C. kennel

D. gentle

8.

A. cleanse

B. please

C. treat

D. retreat

9.

A. mechanic

B. machinery

C. chemist

D. cholera

10.

A. thank

B. band

C. complain

D. insert

Exercise 4

1.

A. grammar

B. damage

C. mammal

D. drama

2.

A. both

B. tenth

C. myth

D. with

3.

A. gate

B. gem

C. gaze

D. gaudy

4.

A. thus

B. thumb

C. sympathy

D. then

5.

A. lays

B. says

C. stays

D. plays

6.

A. scholarship

B. chaos

C. cherish

D. chorus

7.

A. sign

B. minor

C. rival

D. trivial

8.

A. message

B. privilege

C. college

D. collage

9.

A. beard

B. rehearse

C. hearsay

D.endearment

10.

A. dynamic

B. typical

C. cynicism

D. hypocrite

Exercise 5

1.

A. candy

B.sandy

C. many

D. handy

2.

A. earning

B. learning

C. searching

D. clearing

3.

A. waited

B. mended

C. naked

D. faced

4.

A. given

B. risen

C. ridden

D. whiten

5.

A. cough

B. tough

C. rough

D. enough

6.

A. accident

B. jazz

C. stamps

D. watch

7.

A. this

B. thick

C. maths

D. thin

8.

A. gas

B. gain

C. germ

D. goods

9.

A. bought

B. nought

C. plough

D. thought

10.

A. spear

B. gear

C. fear

D. pear

Exercise 6

1.

A. pudding

B. put

C. pull

D. puncture

2.

A. absent

B. recent

C. decent

D. present

3.

A. promise

B. devise

C. surprise

D. realise

4.

A. liable

B. livid

C. revival

D. final

5.

A. houses

B. faces

C. horses

D. places

6.

A. bush

B. brush

C. bus

D. cup

7.

A. boat

B. broad

C. coast

D. alone

8.

A. large

B. vegetable

C. angry

D. gem

9.

A. more

B. north

C. lost

D. water

10.

A. distribute

B. tribe

C. triangle

D. trial

Exercise 7

1.

A. food

B. look

C. took

D. good

2.

A. luggage

B. fragile

C. general

D. bargain

3.

A. nourish

B. flourish

C. courageous

D. southern

4.

A. naked

B. sacred

C. needed

D. walked

5.

A. walk

B. wash

C. on

D. not

6.

A. eight

B. freight

C. height

D. weight

7.

A. curriculum

B. coincide

C. currency

D. conception

8.

A. divisible

B. design

C. disease

D. excursion

9.

A. rather

B. sacrifice

C. hard

D. father

10.

A. hair

B. stairs

C. heir

D. aisle

Exercise 8

1.

A. evening

B. key

C. envelope

D. secret

2.

A. light

B. fine

C. knife

D. principle

3.

A. farm

B. card

C. bare

D. marvelous

4.

A. both

B. bottle

C. Scotland

D. cotton

5.

A. park

B. farm

C. warm

D. marmalade

6.

A. nature

B. pure

C. picture

D. culture

7.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. painted

8.

A. country

B. cover

C. economical

D. ceiling

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. with

B. library

C. willing

D. if

Exercise 9

1.

A. this

B. there

C. breathe

D. breath

2.

A. ask

B. angry

C. manager

D. damage

3.

A. notebook

B. hoping

C. cock

D. potato

4.

A. engineer

B. verb

C. deer

D. merely

5.

A. dam

B. planning

C. plane

D. candle

6.

A. theory

B. therefore

C. neither

D. weather

7.

A. shoot

B. mood

C. poor

D. smooth

8.

A. seat

B. heavy

C. reason

D. neat

9.

A. kissed

B. helped

C. forced

D. wanted

10.

A. barn

B. can't

C. aunt

D. tame

Exercise 10

1.

A. purity

B. burning

C. cure

D. durable

2.

A. see

B seen

C. sportsman

D. sure

3.

A. pull

B. sugar

C. plural

D. study

4.

A. course

B. court

C. courage

D. cough

5.

A. bark

B. share

C. dare

D. bare

6.

A. cotton

B. bottle

C. cold

D. common

7.

A. dear

B. hear

C. bear

D. clear

8.

A. bury

B. curtain

C. burn

D. turn

9.

A. folk

B. work

C. pork

D. corn

10.

A. shout

B. sugar

C. share

D. surgery

Exercise 11

1.

A. pool

B. moon

C. food

D. foot

2.

A. naked

B. beloved

C. helped

D. wicked

3.

A. fatal

B. favour

C. fathom

D. famous

4.

A. tomb

B. comb

C. dome

D. home

5.

A. myth

B. with

C. both

D. tenth

6.

A. south

B. truth

C. smooth

D. both

7.

A. ticked

B. checked

C. booked

D. naked

8.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholar

9.

A. chain

B. entertain

C. bargain

D. complain

10.

A. food

B. blood

C. soon

D. moon


Bài tập dấu nhấn:

2. Tìm từ nhấn khác với 3 từ còn lại


1.

A. literature 

B. entertainment 

C. recreation 

D. information

2.

A. attractive 

B. perception 

C. cultural 

D. expensive

3.

A. chocolate 

B. structural 

C. important 

D. national

4.

A. economy 

B. diplomacy 

C. informative 

D. information

5.

A. arrest 

B. purchase 

C. accept 

D. forget

6.

A. expertise 

B. cinema 

C. recipe 

D. similar

7.

A. government 

B. musician 

C. disgusting 

D. exhausting

8.

A. adorable 

B. ability 

C. impossible 

D. entertainment

9.

A. selfish 

B. correct 

C. purpose 

D. surface

10.

A. permission 

B. computer 

C. million 

D. perfection

11.

A. scholarship 

B. negative 

C. develop

D. purposeful

12.

A. ability 

B. acceptable 

C. education 

D. hilarious

13.

A. develop 

B. adjective 

C. generous 

D. popular

14.

A. beautiful 

B. important 

C. delicious 

D. exciting

15.

A. element

B. regular 

C. believing 

D. policy

16.

A. punctual 

B. tolerant 

C. utterance 

D. occurrence

17.

A. expensive 

B. sensitive 

C. negative 

D. sociable

18.

A. education 

B. development 

C. economic 

D. preparation

19.

A. attend 

B. option 

C. percent 

D. become

20.

A. romantic 

B. illusion 

C. description 

D. incident

21.      a. darkness b. warmth c. market d. remark

22.      a. begin b. comfort c. apply d. suggest

23.      a. direct b. idea c. suppose d. figure

24.      a. revise b. amount c. village d. desire

25.      a. standard b. happen c. handsome d. destroy

26.      a. scholarship  b. negative c. develop d. purposeful

27.      a. ability b. acceptable c. education d. hilarious

28.      a. document b. comedian c. perspective d. location

29.      a. provide b. product c. promote d. profess

30.  a. different b. regular c. achieving d. property


ongthayloc

12 views0 comments

Comments


bottom of page